反同义词
Zachary Fox
1
Conversations
Lists synonyms and antonyms for Chinese words concisely.
🤖
ChatGPT Bot
Bot tùy chỉnh được hỗ trợ bởi công nghệ ChatGPT. Có thể hoạt động khác với ChatGPT thông thường.
👤
Tạo bởi Zachary Fox
Nhà phát triển bên thứ ba
Hãy thử những lời nhắc này
Nhấp vào một ví dụ để bắt đầu cuộc trò chuyện:
- 提供‘快乐’的同义词和反义词。
- 列出‘成功’的同义词和反义词。
- ‘美丽’的同义词和反义词是什么?
- 请给出‘勇敢’的同义词和反义词。
Các mô hình AI khác
Hãy thử các mô hình AI khác này để xem liệu chúng có phù hợp hơn với bạn hay không
Thesaurus
Intelligent thesaurus for synonyms, antonyms, and word suggestions.
同义词查找器
在表格中查找并显示同义词
Literary Thesaurus
Helps find synonyms and antonyms for literary and poetic writing.
synonyms/meaning
provide synonyms and/or meanings&Chinese translation of English words
单词助手
Breaks down words in detail with pronunciation, meaning, and practical examples, with Chinese translations.
Ưu đãi và phần thưởng đặc biệt
🎁 Giới thiệu và kiếm tiền!
Kiếm tới 100 💎! Giới thiệu bạn bè, viết đánh giá / bài viết trên blog hoặc đơn giản là đăng nhập hàng ngày để kiếm đá quý.
Kiếm đá quý ngay bây giờ